Trang thiết bị

Máy đo độ đục và nồng độ chất rắn lơ lửng
Model: LISST-Portable Particle Size Analyzer Số lượng: 1 Cán bộ quản lý: GV.TS. Nguyễn Quang Hưng Trạng thái: bình thường
Máy đo lưu lượng nước theo nguyên lý Doppler
Acoustic Doppler Current Profilers (ADCP), Model: FlowQuest 600Hãng SX: Link-Quest Số lượng: 2 Cán bộ quản lý: GV.TS. Nguyễn Quang Hưng Trạng thái: bình thường
Thiết bị định vị la bàn GPS Compass
Model: V102Hãng SX: Hemisphere, Canada Số lượng: 1 Cán bộ quản lý: GV.TS. Nguyễn Quang Hưng Trạng thái: bình thường
Máy đo chất lượng nước xách tay của hãng Horiba
Hãng Horiba Số lượng: 1 Cán bộ quản lý: GV.TS. Nguyễn Quang Hưng Trạng thái: bình thường
GPS Total Station (Thiết bị toàn đạc điện tử)
Model: Z-max Surveying System, Manufacturer: Thales Navigation - France Số lượng: 1 Cán bộ quản lý: GV.TS. Nguyễn Quang Hưng Trạng thái: bình thường
Side Scan Sonar System (Máy quét sườn)
Model: 460PX, Manufacturer: Coda Octopus, UK Số lượng: 1 Cán bộ quản lý: GV.TS. Nguyễn Quang Hưng Trạng thái: bình thường
Máy đo độ mặn, nhiệt độ và tổng lượng chất rắn hoà tan
Mi 306 Số lượng: 2 Cán bộ quản lý: GV.TS. Nguyễn Quang Hưng Trạng thái: bình thường
Tide Gauge (Thiết bị đo thuỷ triều)
Model: Tidelite, Manufacturer: Ohmet-United Kingdom Số lượng: 2 Cán bộ quản lý: GV.TS. Nguyễn Quang Hưng Trạng thái: bình thường
Máy chiếu
Sony, Panasonic Số lượng: 20 Cán bộ quản lý: GV.TS. Nguyễn Quang Hưng Trạng thái: bình thường
Sediment Sensor (Thiết bị đo trầm tích)
Model: LISST 25-X, Manufacturer: Sequoia Scientific - USA Số lượng: 2 Cán bộ quản lý: GV.TS. Nguyễn Quang Hưng Trạng thái: bình thường